
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-05-2015 | Internacional RS | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Chapecoense SC | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Internacional RS | Criciuma | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Criciuma | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2017 | Internacional RS | Brasil de Pelotas | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Brasil de Pelotas | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-12-2017 | Internacional RS | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Goiás EC | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2022 | Gil Vicente | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Maritimo | Gremio Novorizontino | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2024 | Gremio Novorizontino | Remo Belem (PA) | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2025 | Remo Belem (PA) | Anápolis FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 01-11-2025 12:30 | Rayong FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-08-2025 12:00 | Rayong FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 12:00 | Bangkok United FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 18-02-2024 19:00 | Santos | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-11-2023 20:00 | Gremio Novorizontino | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-11-2023 00:30 | Londrina PR | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-11-2023 21:00 | Gremio Novorizontino | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 2 | 14/15 13/14 |