STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Akademia Lokomotiv Moskau | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
22-01-2014 | Lokomotiv Moscow Youth | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
08-02-2016 | FC Neftci Baku | Domzale | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Domzale | AZAL PFK Baku | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AZAL PFK Baku | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
13-08-2018 | Fakel Voronezh | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
22-08-2019 | Shamakhi FK | Olimp Khimki (-2020) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Olimp Khimki (-2020) | Fiztekh Dolgoprudny | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Fiztekh Dolgoprudny | Free player | - | Giải phóng |
21-02-2023 | Free player | FK Khimki B | - | Ký hợp đồng |
21-02-2023 | - | FK Khimki 2 | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | FK Khimki B | FK Kosmos Dolgoprudny | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | FK Khimki 2 | Kosmos Dolgoprudnyi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian third tier champion | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |