
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Akademia Lokomotiv Moskau | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Lokomotiv Moscow Youth | Levadia Tallinn | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Levadia Tallinn | Lokomotiv Moscow Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Lokomotiv Moscow Youth | Lokomotiv Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2024 | Lokomotiv Moscow | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-10-2025 16:30 | Dynamo Moscow | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-10-2025 16:45 | Dynamo Moscow | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-09-2025 15:00 | Krylya Sovetov | Dynamo Moscow | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 13-09-2025 13:45 | Dynamo Moscow | Spartak Moscow | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-08-2025 17:30 | Dynamo Makhachkala | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-08-2025 17:45 | Dynamo Moscow | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-07-2025 18:30 | FC Zurich | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-05-2025 18:30 | Winterthur | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-05-2025 18:30 | FC Sion | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-05-2025 16:00 | Yverdon | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian cup winner | 4 | 21 19 17 15 |
| Champions League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Russian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| Russian champion | 1 | 18 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Russian U19 Champion | 1 | 15/16 |
| Midfielder of the Year | 1 | 15/16 |