
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FK Vojvodina Novi Sad II | Macva Sabac | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Macva Sabac | FK Hajduk 1912 | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2013 | FK Hajduk 1912 | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2014 | FK Vozdovac Beograd | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2015 | Jagodina | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Vojvodina Novi Sad | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2019 | FK Spartak Zlatibor Voda | Dinamo Vranje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Dinamo Vranje | Free player | - | Giải phóng |
| 13-01-2020 | Free player | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | Proleter Novi Sad | Macva Sabac | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2021 | Macva Sabac | FK Macva 1929 Bogatic | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2022 | FK Macva 1929 Bogatic | AA Altos | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2022 | AA Altos | FK Radnicki Sremska Mitrovica | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | Jarabacoa FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2023 | Esporte Clube Novo Horizonte | Spartax João Pessoa FC (PB) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Jarabacoa FC | Esporte Clube Novo Horizonte | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Spartax João Pessoa FC (PB) | CE Força e Luz | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2024 | CE Força e Luz | Lucena SC (PB) | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | AD Picuiense | CE Força e Luz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |