
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Malmin Palloseura Helsinki | Pallokerho-35 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Pallokerho-35 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2018 | Klubi 04 Helsinki | Viikingit | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2020 | Viikingit | Pallokerho-35 | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2025 | Pallokerho-35 | HIFK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Regions Cup Winner | 1 | 25 |