STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Rawia Rawicz | Piast Zmigrod | - | Ký hợp đồng |
16-07-2015 | Piast Zmigrod | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
28-02-2016 | Rakow Czestochowa | Piast Gliwice II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Piast Gliwice II | Piast Zmigrod | - | Ký hợp đồng |
13-07-2017 | Piast Zmigrod | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
09-08-2018 | GKS Belchatow | Piast Zmigrod | - | Ký hợp đồng |
11-02-2021 | Piast Zmigrod | KP Calisia Kalisz | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | KP Calisia Kalisz | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 17-12-2023 14:00 | Znicz Pruszkow | ![]() ![]() | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 27-09-2023 16:00 | Stal Stalowa Wola | ![]() ![]() | Znicz Pruszkow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu