
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2013 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2016 | Midtjylland | AC Horsens | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | AC Horsens | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Midtjylland | AC Horsens | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | AC Horsens | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Midtjylland | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2019 | Fremad Amager | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2019 | AC Horsens | Kolding FC | - | Cho thuê |
| 03-01-2020 | Kolding FC | AC Horsens | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2023 | AC Horsens | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-08-2025 19:15 | Akranes | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-05-2025 17:00 | Esbjerg | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2025 10:30 | Hvidovre IF | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-04-2025 11:00 | Odense BK | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-04-2025 11:00 | Hvidovre IF | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-04-2025 16:30 | Hvidovre IF | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 11-04-2025 17:00 | Kolding FC | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-04-2025 13:00 | AC Horsens | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-03-2025 13:00 | Esbjerg | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-02-2025 18:00 | Hvidovre IF | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 22 |
| Danish Youth Champion | 1 | 15 |
| Danish champion | 1 | 14/15 |