STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Norwich City U18 | Norwich City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Norwich City U23 | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
09-08-2023 | Norwich City | Bournemouth AFC | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2025 | Bournemouth AFC | Valencia CF | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Valencia CF | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 27-08-2025 19:00 | Club Brugge | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 24-08-2025 11:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 19-08-2025 19:00 | Rangers | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 16-08-2025 16:45 | Rangers | ![]() ![]() | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-08-2025 18:45 | Rangers | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-08-2025 16:30 | Motherwell | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 18:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 18:45 | Rangers | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-05-2025 17:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
Under 21 European Champion | 1 | 23 |
English 2nd tier champion | 2 | 20/21 18/19 |