
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Hvidovre IF Youth | Akademisk Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Akademisk Boldklub Youth | Avedöre IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Avedöre IF | Hvidovre IF II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Hvidovre IF II | BK Avarta | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2020 | BK Avarta | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Roskilde | Ishöj IF | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2022 | Ishöj IF | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2024 | Beykoz Anadolu | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | Sanliurfaspor U19 | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-11-2024 10:30 | S.Urfaspor | Genclerbirligi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2024 13:00 | S.Urfaspor | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu