
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | ASD Cape Town | FC Paços de Ferreira U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Paços de Ferreira U19 | Milano Unite FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Milano Unite FC | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2021 | Maritzburg United | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | Mamelodi Sundowns | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 30-11-2025 16:00 | Stade Malien | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 23-11-2025 13:00 | Simba Sports Club | Petro Atletico de Luanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-03-2025 17:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2025 18:15 | Maccabi Petah Tikva FC | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 22-02-2025 13:00 | Maccabi Haifa | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-12-2024 13:30 | Richards Bay | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-12-2024 13:00 | AmaZulu | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-12-2024 17:30 | Stellenbosch FC | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-10-2024 13:00 | Polokwane City FC | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South African champion | 5 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| African Football League Winner | 1 | 23/24 |
| MTN8 Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Nedbank Cup Winner | 1 | 21/22 |