
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Karpaty Lviv U17 (-2021) | Karpaty Lviv U19 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Karpaty Lviv U19 (-2021) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2020 | FC Karpaty Lviv | FK Kalush | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | FK Kalush | FC Karpaty Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2020 | FC Karpaty Lviv | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2021 | Metalist 1925 Kharkiv | FK Avanhard Kramatorsk | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2021 | FK Avanhard Kramatorsk | Prykarpattya Ivano Frankivsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | Free player | - | Giải phóng |
| 14-08-2022 | Free player | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2022 | - | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | LNZ Cherkasy | Free player | - | Giải phóng |
| 05-07-2023 | Free player | Ahrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu