
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Varzim SC Camadas Jovens | FC Porto Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Porto U15 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Porto B | FC Cartagena | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FC Cartagena | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2019 | Porto B | Varzim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Varzim | Free player | - | Giải phóng |
| 20-09-2022 | Free player | Leça FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2023 | Leça FC | LGC Moncarapachense | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2023 | LGC Moncarapachense | AD Sanjoanense | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2024 | AD Sanjoanense | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Premier League International Cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 16 |