
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Espanyol Barcelona Youth | Espanyol Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Espanyol Barcelona U18 | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Espanyol Barcelona U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2018 | Real Madrid Castilla | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | RCD Espanyol B | RCD Espanyol de Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | RCD Espanyol de Barcelona | Sporting Gijon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 29-11-2025 08:35 | Western Sydney | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 22-11-2025 08:35 | Sydney FC | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 09-11-2025 04:00 | Sydney FC | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-11-2025 06:00 | Newcastle Jets | Sydney FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-10-2025 08:35 | Sydney FC | Central Coast Mariners | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 17-10-2025 08:00 | Adelaide United | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-05-2025 14:15 | Racing de Ferrol | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-05-2025 16:30 | Sporting Gijon | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-05-2025 19:00 | Malaga | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-05-2025 18:30 | Castellon | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |