
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Apache Athletics (Tyler Junior College) | UCLA Bruins (Univ. of California Los Angeles) | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2019 | UCLA Bruins (Univ. of California Los Angeles) | SC Paderborn 07 | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2019 | SC Paderborn 07 | Ventura County FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Ventura County FC | Menemen Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | Menemen Belediye Spor | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2022 | Atakas Hatayspor | FC Astana | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Astana | Atakas Hatayspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-09-2022 | Atakas Hatayspor | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hapoel Haifa | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 17-07-2025 17:30 | CFR Cluj | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-07-2025 18:30 | CFR Cluj | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-07-2025 17:00 | Paksi FC | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Romania | 05-07-2025 17:00 | Fotbal Club FCSB | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-05-2025 17:30 | FC Rapid 1923 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-05-2025 18:00 | CFR Cluj | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-04-2025 18:00 | FC Dinamo 1948 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-04-2025 17:00 | Fotbal Club FCSB | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-04-2025 17:30 | CFR Cluj | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-04-2025 17:30 | CFR Cluj | CS Universitatea Craiova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 1 | 24/25 |
| Kazakh champion | 1 | 21/22 |