
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Paris Saint Germain | Juventus | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2015 | Juventus | FC Bayern Munich | 7M € | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC Bayern Munich | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Juventus | FC Bayern Munich | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2025 18:00 | Al Nassr FC | Al Fateh SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Iceland | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | France | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 18:15 | Al Zawraa | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-09-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Nassr FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2025 18:30 | Jeddah Sports Club | Al Nassr FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-09-2025 18:00 | Al Nassr FC | Al-Riyadh | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 18:15 | Al Nassr FC | FC Istiklol Dushanbe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-09-2025 18:00 | Al Nassr FC | Al Kholood | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | France | Iceland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Champion | 9 | 24/25 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| Champions League participant | 12 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Euro participant | 3 | 24 21 16 |
| German Super Cup winner | 6 | 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| World Cup runner-up | 1 | 22 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 21 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
| Champions League Winner | 1 | 19/20 |
| German cup winner | 3 | 19/20 18/19 15/16 |
| German cup runner-up | 1 | 17/18 |
| Euro runner-up | 1 | 16 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| Italian champion | 2 | 15/16 14/15 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Italian cup winner | 1 | 14/15 |
| Champions League runner-up | 1 | 14/15 |
| French champion | 2 | 13/14 12/13 |
| French Super Cup winner | 1 | 13/14 |
| French league cup winner | 1 | 13/14 |