STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Bayern Kickers Nürnberg Jugend | 1.FC Nürnberg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | 1.FC Nürnberg Youth | 1.FC Nürnberg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | 1.FC Nürnberg Youth | Nurnberg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Nurnberg U17 | Nurnberg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Nurnberg U19 | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Nurnberg (Youth) | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | 1. FC Nürnberg | Maccabi Haifa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu