STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2013 | Kokoku High School | Chuo University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Chuo University | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | FC Gifu | Vissel Kobe | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2021 | Vissel Kobe | Celtic FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2025 | Celtic FC | Stade Rennais FC | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 29-08-2025 19:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Birmingham City | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-08-2025 14:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-08-2025 14:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 13-08-2025 19:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Sheffield United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-08-2025 19:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 13-04-2025 15:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-03-2025 15:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 25-03-2025 10:35 | Japan | ![]() ![]() | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-03-2025 20:05 | RC Lens | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish league cup winner | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
Scottish champion | 4 | 24/25 23/24 22/23 21/22 |
Scottish cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 20 |
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
Japanese cup winner | 1 | 19 |