STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Akademia Lokomotiv Moskau | LFK Lokomotiv 2 Moskau/Perovo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | LFK Lokomotiv 2 Moskau/Perovo | FK Orenburg-2 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Orenburg-2 | FK Orenburg Youth | - | Ký hợp đồng |
04-07-2018 | FK Orenburg Youth | Volga Nizhny Novgorod | - | Ký hợp đồng |
04-07-2019 | Volga Nizhny Novgorod | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Ký hợp đồng |
24-02-2021 | Neftekhimik Nizhnekamsk | FK Tambov-M | - | Ký hợp đồng |
09-07-2021 | FK Tambov-M | Amkar Perm | - | Ký hợp đồng |
18-02-2024 | Amkar Perm | FK Kosmos Dolgoprudny | - | Ký hợp đồng |
13-01-2025 | FK Kosmos Dolgoprudny | Znamya Truda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 14-10-2023 12:00 | Amkar Perm | ![]() ![]() | FC Avangard Kursk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 09-09-2023 12:00 | Amkar Perm | ![]() ![]() | Sibir-M Novosibirsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu