







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-03-2009 | Club Tácito Ortiz Urriola (Esmeraldas) | CS Norte América | - | Ký hợp đồng | 
| 05-10-2009 | CS Norte América | CD Municipal Cañar | - | Ký hợp đồng | 
| 01-02-2010 | CD Municipal Cañar | Independiente del Valle | - | Ký hợp đồng | 
| 30-01-2012 | Independiente del Valle | Barcelona SC(ECU) | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Barcelona SC(ECU) | CSyD Dorados de Sinaloa | - | Cho thuê | 
| 30-12-2014 | CSyD Dorados de Sinaloa | Barcelona SC(ECU) | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2014 | Barcelona SC(ECU) | Club Tijuana | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Club Tijuana | Cafetaleros de Chiapas | - | Cho thuê | 
| 29-06-2016 | Cafetaleros de Chiapas | Club Tijuana | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2016 | Club Tijuana | Jaguares FC | - | Cho thuê | 
| 30-12-2016 | Jaguares FC | Club Tijuana | - | Kết thúc cho thuê | 
| 13-02-2017 | Club Tijuana | Barcelona SC(ECU) | - | Cho thuê | 
| 30-12-2017 | Barcelona SC(ECU) | Club Tijuana | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2017 | Club Tijuana | Cafetaleros de Chiapas | - | Cho thuê | 
| 29-06-2018 | Cafetaleros de Chiapas | Club Tijuana | - | Kết thúc cho thuê | 
| 02-08-2018 | Club Tijuana | Barcelona SC(ECU) | - | Cho thuê | 
| 30-12-2018 | Barcelona SC(ECU) | Club Tijuana | - | Kết thúc cho thuê | 
| 06-02-2019 | Club Tijuana | Liga Dep Universitaria Quito | - | Ký hợp đồng | 
| 23-06-2020 | Liga Dep Universitaria Quito | Guayaquil City | - | Cho thuê | 
| 30-12-2020 | Guayaquil City | Liga Dep Universitaria Quito | - | Kết thúc cho thuê | 
| 26-01-2021 | Liga Dep Universitaria Quito | Mushuc Runa | - | Ký hợp đồng | 
| 06-01-2022 | Mushuc Runa | Comunicaciones FC | - | Ký hợp đồng | 
| 09-03-2023 | Free player | Shijiazhuang Gongfu | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-10-2025 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC |   | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 18-10-2025 11:30 | Shijiazhuang Gongfu |   | Shenzhen Juniors | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 11-10-2025 11:30 | Shijiazhuang Gongfu |   | Liaoning Tieren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-09-2025 11:30 | Qingdao Red Lions |   | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 20-09-2025 11:30 | Shijiazhuang Gongfu |   | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 13-09-2025 11:30 | Guangdong Guangzhou Power |   | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 17-08-2025 11:30 | Shijiazhuang Gongfu |   | Shaanxi Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 10-08-2025 11:00 | Suzhou Dongwu |   | Shijiazhuang Gongfu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 02-08-2025 10:00 | Yanbian Longding |   | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-07-2025 11:30 | Shijiazhuang Gongfu |   | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 | 
| Campeón Copa Ecuador | 1 | 18/19 | 
| Ecuadorian champion | 1 | 12 |