
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Moskvich Moscow | Akademia Lokomotiv Moskau U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Akademia Lokomotiv Moskau U16 | - | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2020 | - | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Torpedo Moscow | Torpedo Moskau II | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Torpedo Moskau II | Peresvet Domodedovo | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2024 | Peresvet Domodedovo | FK Graficar Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Graficar Beograd | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 22 |