Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
b1f8e965cad1bec5e5ec8a77fc203a68.webp
Cầu thủ:
Anton Porutchikov
Quốc tịch:
Nga
7eac3d4db8d7a5a3443c322ab4e33881.webp
Cân nặng:
77 Kg
Chiều cao:
187 cm
Tuổi:
22  (2003-07-07)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
G
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2012Moskvich MoscowAkademia Lokomotiv Moskau U16-Ký hợp đồng
30-06-2013Akademia Lokomotiv Moskau U16--Ký hợp đồng
28-07-2020-Torpedo Moscow-Ký hợp đồng
30-06-2022Torpedo MoscowTorpedo Moskau II-Ký hợp đồng
27-07-2023Torpedo Moskau IIPeresvet Domodedovo-Ký hợp đồng
14-02-2024Peresvet DomodedovoFK Graficar Beograd-Ký hợp đồng
30-06-2024FK Graficar BeogradFree player-Giải phóng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Russian second tier champion1
22

Hồ sơ cầu thủ Anton Porutchikov - Kèo nhà cái

Hot Leagues