
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-07-2015 | - | Kisvárda FC Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2016 | Kisvárda FC Jugend | Diósgyőri VTK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Diósgyőri VTK Youth | Diósgyőri VTK U17 | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2019 | Diósgyőri VTK U17 | Ferencvarosi TC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Ferencvarosi TC U17 | Ferencvárosi TC II | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Ferencvárosi TC II | SOROKSAR | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | SOROKSAR | Ferencvárosi TC II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Ferencvárosi TC II | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-05-2024 15:45 | Paksi FC | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 12-05-2024 12:15 | Kisvárda Master Good FC | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-05-2024 13:30 | Puskas Akademia FC | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-04-2024 13:15 | Kisvárda Master Good FC | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-04-2024 15:00 | Ferencvarosi TC | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 13-04-2024 12:30 | Kisvárda Master Good FC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-04-2024 14:30 | Diosgyor VTK | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-03-2024 13:30 | Kisvárda Master Good FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-03-2024 16:30 | MTK Budapest | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-02-2024 11:30 | Kisvárda Master Good FC | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 24/25 |
| Hungarian champion | 1 | 20/21 |