Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
b33278cd24ff6f3e7ed49625bd630850.webp
Cầu thủ:
Fahad Hadid
Quốc tịch:
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
0c9da7f21c04d2ae18c58fe6633484a8.webp
Cân nặng:
73 Kg
Chiều cao:
171 cm
Tuổi:
32  (1993-07-07)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
€ 77,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2011Al-SharjahAl-Wasl SC-Ký hợp đồng
09-08-2014Al-Wasl SCAl Nasr Dubai-Ký hợp đồng
31-12-2016Al Nasr DubaiEmirates Club-Cho thuê
29-06-2017Emirates ClubAl Nasr Dubai-Kết thúc cho thuê
30-06-2019Al Nasr DubaiKhor Fakkan SSC-Ký hợp đồng
27-07-2020Khor Fakkan SSCAl-Ain FC-Ký hợp đồng
30-06-2021Al-Ain FCKhor Fakkan SSC-Ký hợp đồng
30-06-2023Khor Fakkan SSCHatta-Ký hợp đồng
30-06-2024HattaMasfout Club-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
UAE League28-09-2023 13:20Hatta
team-home
0-3
team-away
Al-Nasr Dubai00000
UAE League24-09-2023 13:20Al-Wahda FC
team-home
1-0
team-away
Hatta00010
Cúp liên đoàn UAE15-09-2023 13:30Hatta
team-home
3-3
team-away
Al-Wasl SC00000
UAE League11-05-2023 14:15Khor Fakkan SSC
team-home
1-5
team-away
Al-Wasl SC00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
AFC Champions League participant1
19/20
Under-17 World Cup participant1
10

Hồ sơ cầu thủ Fahad Hadid - Kèo nhà cái

Hot Leagues