







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Racing FC Union Luxembourg U17 | FC Etzella Ettelbrück U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | FC Etzella Ettelbrück U17 | Etzella Ettelbruck | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2020 | Etzella Ettelbruck | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng | 
| 20-10-2022 | - | Red Boys Differdange | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2023 | Red Boys Differdange | Free player | - | Giải phóng | 
| 20-10-2023 | Free player | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Red Boys Differdange | Rodange 91 | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 1 | 23/24 | 
| Luxembourgish cup winner | 1 | 22/23 |