
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-01-2015 | Istanbul Genclerbirligi Youth | Kasimpasa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2016 | Kasimpasa Youth | Fatih Karagümrük U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-12-2019 | Fatih Karagümrük U19 | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2021 | Karagumruk | Bayrampasa Spor | - | Cho thuê |
| 06-01-2022 | Bayrampasa Spor | Karagumruk | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2022 | Karagumruk | Sapanca Genclikspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Sapanca Genclikspor | Karagumruk | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-09-2023 | Karagumruk | Diyarbakirspor | - | Cho thuê |
| 09-01-2024 | Diyarbakirspor | Karagumruk | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2024 | Karagumruk | Sapanca Genclikspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Sapanca Genclikspor | Karagumruk | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Karagumruk | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Diyarbakirspor | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Diyarbakirspor | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu