
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-09-2015 | Galatasaray Youth | Basaksehir FK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2017 | Basaksehir FK Youth | Istanbulspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Istanbulspor U19 | Istanbulspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Istanbulspor U21 | Istanbulspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2020 | Istanbulspor U19 | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2020 | Istanbulspor | Karacabey Belediyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Karacabey Belediyespor | Istanbulspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2021 | Istanbulspor | Karacabey Belediyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Karacabey Belediyespor | Istanbulspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2022 | Istanbulspor | Halide Edip Adivarspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Halide Edip Adivarspor | Istanbulspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2024 | Istanbulspor | Aliaga Futbol | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Aliaga Futbol | Istanbulspor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 30-10-2025 17:30 | Konyaspor | 12 Bingol Bld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Beyoglu Yeni Carsi | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2024 11:00 | Beyoglu Yeni Carsi | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-02-2024 11:00 | Bursaspor | Beyoglu Yeni Carsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Beyoglu Yeni Carsi | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Belediye Vanspor | Beyoglu Yeni Carsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Beyoglu Yeni Carsi | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Afyonspor | Beyoglu Yeni Carsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Hekimoglu Trabzon | Beyoglu Yeni Carsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Beyoglu Yeni Carsi | Zonguldak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 24/25 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 22/23 |