
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Helmond Sport Youth | VVV-Venlo Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | VVV-Venlo Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | KRC Genk Youth | KRC Genk U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | KRC Genk U17 | KRC Genk U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | KRC Genk U18 | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Genk U23 | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2022 | FC Eindhoven | VV UNA Veldhoven | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | VV UNA Veldhoven | FC Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2024 | FC Eindhoven | Blauw Geel '38 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Blauw Geel '38 | FC Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | FC Eindhoven | Blauw Geel '38 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 31-05-2025 12:30 | Noordwijk | Blauw Geel '38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 28-05-2025 18:00 | Blauw Geel '38 | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2024 20:00 | AFC | Blauw Geel '38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-06-2024 12:30 | SC Genemuiden | Blauw Geel '38 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-06-2024 18:00 | Blauw Geel '38 | SC Genemuiden | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-06-2024 13:00 | Kozakken Boys | Blauw Geel '38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-05-2024 18:00 | Blauw Geel '38 | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu