
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Dinamo Tbilisi Academy | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Telavi | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Samgurali Tskh | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Telavi | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Lokomotiv Tbilisi | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Georgia | 09-03-2024 14:00 | Lokomotiv Tbilisi | WIT Georgia Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Georgia | 05-03-2024 11:00 | Spaeri FC | Lokomotiv Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 02-12-2023 10:00 | Dila Gori | FC Telavi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 24-11-2023 15:00 | Dinamo Batumi | FC Telavi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 10-11-2023 13:00 | FC Telavi | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 04-11-2023 15:00 | Dinamo Tbilisi | FC Telavi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu