
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-01-2019 | NTV Tokyo Verdy Beleza | Yamato Sylphid (w) | - | Cho thuê |
| 31-12-2020 | Yamato Sylphid (w) | NTV Tokyo Verdy Beleza | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 16-03-2024 04:00 | NTV Beleza Women | Cerezo Osaka Sakai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 03-12-2023 14:00 | Brazil Women | Japan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 23-11-2023 05:00 | NTV Beleza Women | Urawa Red Diamonds Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 12-11-2023 05:00 | NTV Beleza Women | AC Nagano Parceiro Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| SheBelieves Cup runner-up | 1 | 23 |
| Empress's Cup winner | 1 | 22/23 |
| EAFF E-1 Football Championship Women winner | 1 | 22 |
| WE League Cup runner-up | 1 | 22 |
| AFC U19 Women's Championship winner | 1 | 19 |
| Sud Ladies Cup runner-up | 1 | 19 |
| FIFA U17 Women's World Cup runner-up | 1 | 16 |