
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Shark XI Kinshasa | ES du Sahel | - | Ký hợp đồng | 
| 10-01-2014 | ES du Sahel | Dukla Prague | 0.23M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2015 | Dukla Prague | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê | 
| 31-12-2015 | FK Banik Sokolov | Dukla Prague | - | Kết thúc cho thuê | 
| 11-01-2017 | Dukla Prague | Sigma Olomouc | - | Ký hợp đồng | 
| 01-01-2019 | Sigma Olomouc | Opava | - | Ký hợp đồng | 
| 05-01-2020 | Opava | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê | 
| 29-06-2020 | FK Banik Sokolov | Opava | - | Kết thúc cho thuê | 
| 28-02-2021 | Opava | Free player | - | Giải phóng | 
| 22-07-2021 | Free player | Frydek-Mistek | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Frydek-Mistek | Free player | - | Giải phóng | 
| 31-01-2023 | Free player | - | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | - | AC Seyssinet Pariset | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 16/17  | 
| Africa Cup participant | 1 | 13  |