
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2010 | AD Vasco Da Gama U20 | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2011 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2011 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 30-06-2012 | Sport Club do Recife | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Guarani SP | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Guarani SP | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2013 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Coritiba PR | - | Cho thuê |
| 13-07-2014 | Coritiba PR | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-09-2014 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Atletico Clube Goianiense | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Goiás EC | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Goiás EC | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2016 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Botafogo RJ | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Botafogo RJ | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Cruzeiro Esporte Clube | 0.75M € | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Cruzeiro Esporte Clube | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Palmeiras | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-09-2020 | Palmeiras | Gremio (RS) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2023 | Gremio (RS) | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Fluminense RJ | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Gremio (RS) | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Fluminense RJ | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 22:00 | Fortaleza | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2025 21:30 | Fortaleza | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-11-2025 23:30 | Atletico Mineiro | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2025 19:00 | Santos | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-10-2025 22:30 | Fortaleza | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-09-2025 19:00 | Fortaleza | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 12-08-2025 22:00 | Fortaleza | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-08-2025 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 22/23 19/20 |
| Campeão Gaúcho | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Campeão Paulista | 1 | 19/20 |
| Brazilian champion | 1 | 18 |
| Brazilian cup winner | 1 | 17 |