STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Audax Italiano U21 | Audax Italiano | - | Ký hợp đồng |
06-09-2021 | Audax Italiano | Lautaro de Buin | - | Cho thuê |
31-01-2022 | Lautaro de Buin | Audax Italiano | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2022 | Audax Italiano | Universidad de Concepcion | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Universidad de Concepcion | Audax Italiano | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Audax Italiano | CD Magallanes | - | Cho thuê |
30-12-2023 | CD Magallanes | Audax Italiano | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Audax Italiano | Univ Catolica | 0.362M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 30-08-2025 21:30 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 24-08-2025 00:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 16-08-2025 19:00 | Colo Colo | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 02-08-2025 21:30 | Municipal Iquique | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 27-07-2025 19:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 20-07-2025 16:30 | Audax Italiano | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 06-07-2025 19:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 14-06-2025 19:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 01-06-2025 19:00 | Palestino | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 25-05-2025 19:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean Super Cup Winner | 1 | 22/23 |