
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | TuS Koblenz Youth | Borussia Mönchengladbach Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Borussia Mönchengladbach Youth | Monchengladbach U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Monchengladbach U17 | Monchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Monchengladbach U19 | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2020 | Monchengladbach AM. | Emmen | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2021 | Emmen | TuS Koblenz | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | TuS Koblenz | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FSV Mainz 05 (Youth) | Free player | - | Giải phóng |
| 21-09-2023 | Free player | TuS Koblenz | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2024 | Free player | Eintracht Hohkeppel II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:10 | TSG Hoffenheim Youth | TuS Koblenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 11-11-2023 13:00 | FSV Mainz 05 Youth | TuS Koblenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 05-11-2023 13:00 | TuS Koblenz | Hessen Kassel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu