STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Ukraine Women | ![]() ![]() | Croatia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 18:15 | Croatia Women | ![]() ![]() | Wales Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 18:00 | Croatia Women | ![]() ![]() | Kosovo Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 15:00 | Kosovo Women | ![]() ![]() | Croatia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 08-12-2023 18:00 | Grasshopper Women | ![]() ![]() | FC Luzern Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 17:00 | Croatia Women | ![]() ![]() | Slovakia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 04-11-2023 18:00 | Grasshopper Women | ![]() ![]() | Aarau Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 21-10-2023 14:00 | Young Boys Women | ![]() ![]() | Grasshopper Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 04-10-2023 17:30 | Grasshopper Women | ![]() ![]() | St Gallen Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 30-09-2023 13:00 | Servette Women | ![]() ![]() | Grasshopper Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu