
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA EL W | 16-10-2025 17:30 | Ajax Amsterdam Women | Grasshopper Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 08-10-2025 17:00 | Grasshopper Women | Ajax Amsterdam Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 18-09-2025 06:00 | BIIK Shymkent Women | Grasshopper Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 10-09-2025 17:00 | Grasshopper Women | BIIK Shymkent Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Ukraine Women | Croatia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 12-07-2024 18:15 | Croatia Women | Wales Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 04-06-2024 18:00 | Croatia Women | Kosovo Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 31-05-2024 15:00 | Kosovo Women | Croatia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 08-12-2023 18:00 | Grasshopper Women | FC Luzern Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu