
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-01-2018 | Bourgoin-Jall. | Louh.-Cuiseaux | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2018 | Bourgoin Jallieu | Louhans-Cuiseaux | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Louhans-Cuiseaux | FC Chambly Oise | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Chambly Oise | Villefranche | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Villefranche | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Quevilly Rouen Métropole | Le Puy Foot 43 Auvergne | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2023 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Farciennes | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2023 | Farciennes | Fréjus-St-Raph. | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | Farciennes | Frejus St-Raphael | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Frejus St-Raphael | Bresse Péronnas 01 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-11-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-11-2025 18:30 | Caen | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-10-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-09-2025 17:30 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 19-09-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | Chateauroux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-09-2025 17:30 | Valenciennes | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Ratchaburi FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-08-2025 12:00 | Ratchaburi FC | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-05-2025 17:30 | Bresse Péronnas 01 | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-05-2025 17:30 | Bresse Péronnas 01 | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu