STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2016 | Urawa Red Diamonds U18 | Sendai University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Sendai University | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Yokohama FC | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | Urawa Red Diamonds | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
30-12-2023 | KVC Westerlo | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-07-2025 10:00 | FC Tokyo | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-07-2025 10:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2025 09:00 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 26-06-2025 01:00 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 21-06-2025 19:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 19:00 | River Plate | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-06-2025 07:00 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-05-2025 10:30 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24-05-2025 08:30 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-05-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
AFC Champions League winner | 1 | 21/22 |