
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | OFK Beograd U15 | West Ham United Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | West Ham United Youth | West Ham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | West Ham U18 | West Ham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2019 | West Ham U23 | Olympiakos Piraeus U19 | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2021 | Olympiakos Piraeus U19 | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | FK Čukarički | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2024 | Partizan Belgrade | AZ Alkmaar | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 03-12-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2025 18:00 | Ashdod MS | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-10-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Maccabi Tel Aviv | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 28-09-2025 17:15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 16:45 | PAOK Saloniki | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 17:00 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Jerusalem | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 16-09-2025 16:30 | Hapoel Petah Tikva | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 13-09-2025 17:00 | Ironi Tiberias | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 18:00 | Dynamo Kyiv | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Greek cup winner | 1 | 20 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |