
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Ribeirão FC U19 | Ribeirão 1968 FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Ribeirão 1968 FC | AD Oliveirense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AD Oliveirense | Vilaverdense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Vilaverdense | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Gil Vicente | Varzim | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Varzim | Gil Vicente | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2021 | Gil Vicente | SC Covilha | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2022 | SC Covilha | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2022 | Zira FK | FK Kapaz Ganca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Gilan Gabala | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | FK Kapaz Ganca | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | FK Gilan Gabala | Al Quwa Al Jawiya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 14:00 | Altyn Asyr FC | Al Quwa Al Jawiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 16:00 | Al Khaldiya | Al Quwa Al Jawiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 18:00 | Al Quwa Al Jawiya | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 18:00 | Al Taawoun | Al Quwa Al Jawiya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2024 18:00 | Al Quwa Al Jawiya | Altyn Asyr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 28-02-2024 15:00 | FK Gilan Gabala | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 09-12-2023 11:00 | FK Gilan Gabala | FK Kapaz Ganca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 04-12-2023 15:30 | Qarabag | FK Gilan Gabala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 12-11-2023 12:30 | Zira FK | FK Gilan Gabala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu