
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-1970 | Mariano Keller | Genoa CFC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Genoa CFC Youth | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2015 | Genoa | Pescara | 0.1M € | Cho thuê |
| 17-01-2016 | Pescara | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2016 | Genoa | Juventus | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2016 | Juventus | Pescara | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Pescara | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2017 | Juventus | Crotone | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Crotone | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2018 | Juventus | Udinese | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-10-2020 | Udinese | Juventus | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-10-2020 | Juventus | Udinese | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Udinese | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Juventus | Torino | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Torino | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2022 | Juventus | Fiorentina | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 30-11-2025 17:00 | Atalanta | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Fiorentina | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 17:00 | Fiorentina | Juventus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Genoa | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | 1. FSV Mainz 05 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 14:00 | Fiorentina | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Inter Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 17:00 | Fiorentina | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Rapid Wien | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 18:45 | AC Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League runner up | 2 | 23/24 22/23 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| Italian cup winner | 1 | 16/17 |
| Italian champion | 1 | 16/17 |
| Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |