
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2022 | Fleury 91 (w) | Nantes (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2023 | Nantes (w) | Fleury 91 (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 22-07-2025 19:00 | Morocco Women | Ghana Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 18-07-2025 19:00 | Morocco Women | Mali Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 07-05-2025 15:00 | Strasbourg Women | Reims Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 29-03-2025 16:00 | Strasbourg Women | Guingamp Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 22-03-2025 16:00 | Paris FC Women | Strasbourg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-03-2025 13:00 | Nantes Women | Strasbourg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 01-03-2025 20:00 | Strasbourg Women | OL Lyonnes Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-02-2025 16:00 | Fleury 91 Women | Strasbourg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 01-02-2025 20:00 | Strasbourg Women | Paris Saint Germain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-01-2025 16:00 | Dijon Women | Strasbourg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Sud Ladies Cup runner-up | 1 | 22 |