
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Sunnanå SK | Skellefteå FF | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2014 | Skellefteå FF | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2016 | GIF Sundsvall | Umea FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2017 | Umea FC | Skellefteå FF | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2019 | Skellefteå FF | Sandvikens IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Sandvikens IF | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 24-02-2024 14:15 | AIK | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-11-2023 14:00 | Gefle IF | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 21/22 |