
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-08-2014 | Ankaraspor U21 | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2015 | Keciorengucu | Free player | - | Giải phóng |
| 16-09-2015 | Free player | Havza Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2016 | Havza Belediyespor | Yeni Amasya Spor | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2019 | Yeni Amasya Spor | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Yeni Amasya Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Beyoglu Yeni Carsi | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 09-12-2023 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Nazillispor | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 22/23 |