
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Kalev Tallinn Youth | FC Flora Tallinn U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FC Flora Tallinn U17 | JK Tallinna Kalev | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2021 | JK Tallinna Kalev | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | NK Osijek | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Levadia Tallinn | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Siauliai | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Baltic | 11-06-2024 16:00 | Lithuania | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 12-01-2024 18:00 | Sweden | Estonia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Super Cup winner | 2 | 25 22 |
| Estonian champion | 2 | 24 21 |
| Estonian cup winner | 2 | 24 21 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 23/24 |