
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Club Atlético Lanús U20 | Club Atlético Central Córdoba (SdE) II | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | Club Atlético Central Córdoba (SdE) II | Central Cordoba SDE | - | Ký hợp đồng |
| 06-06-2022 | Central Cordoba SDE | San Martin Tucuman | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | San Martin Tucuman | Central Cordoba SDE | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2023 | Central Cordoba SDE | Gimnasia Jujuy | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2023 | Gimnasia Jujuy | Inter Club Escaldes | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2023 | Inter Club Escaldes | PSBS Biak | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Inter Club Escaldes | PSBS Biak | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-05-2025 06:30 | PSBS Biak Numfor | Arema FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-05-2025 06:30 | PSBS Biak Numfor | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-04-2025 08:30 | PSBS Biak Numfor | Barito Putera | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-04-2025 12:00 | Malut United | PSBS Biak Numfor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-04-2025 08:30 | PSBS Biak Numfor | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-03-2025 13:30 | Bali United | PSBS Biak Numfor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-03-2025 13:30 | PSBS Biak Numfor | Borneo FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-02-2025 08:30 | PSBS Biak Numfor | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-02-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-02-2025 08:30 | Madura United | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu