
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Menemen FK Youth | Menemen FK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2020 | Menemen FK U19 | Menemen Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | Menemen Belediye Spor | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Alanyaspor | Diyarbakirspor | - | Cho thuê |
| 28-02-2023 | Diyarbakirspor | Alanyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-03-2023 | Alanyaspor | Bayrampasa Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Bayrampasa Spor | Alanyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2023 | Alanyaspor | Diyarbakirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Diyarbakirspor | Alanyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2024 | Alanyaspor | Mus Spor Kulübü | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Mus Spor Kulübü | Alanyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Diyarbakirspor | Belediye Vanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Afyonspor | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 10:30 | Diyarbakirspor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Diyarbakirspor | Zonguldak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Kirklarelispor | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Diyarbakirspor | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Bursaspor | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Diyarbakirspor | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Nazillispor | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 24/25 |