







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 01-02-2020 | - | Gotham FC (w) | - | Dự thảo | 
| 01-08-2020 | Gotham FC (w) | Paris FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-03-2021 | Paris FC (w) | Gotham FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-01-2022 | Gotham FC (w) | Kristianstads DFF (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-12-2022 | Kristianstads DFF (w) | Gotham FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-01-2023 | Gotham FC (w) | Kristianstads DFF (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Serie A Ý, Nữ | 19-10-2025 10:30 | Napoli Women |   | AS Roma Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Champions League Nữ | 15-10-2025 19:00 | AS Roma Women |   | Barcelona Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Serie A Ý, Nữ | 12-10-2025 10:30 | AC Milan Women |   | AS Roma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Champions League Nữ | 08-10-2025 16:45 | Real Madrid Women |   | AS Roma Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Serie A Ý, Nữ | 04-10-2025 10:30 | AS Roma Women |   | Parma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Bóng đá Nữ Ý | 23-09-2025 18:30 | AS Roma Women |   | Lazio Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Bóng đá Nữ Ý | 17-05-2025 16:00 | Juventus Women |   | AS Roma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Serie A Ý, Nữ | 22-03-2025 15:00 | AC Milan Women |   | AS Roma Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Serie A Ý, Nữ | 09-03-2025 11:30 | AS Roma Women |   | Inter Milan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Serie A Ý, Nữ | 02-03-2025 14:30 | Juventus Women |   | AS Roma Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| NWSL Challenge Cup runner-up | 1 | 21 | 
| Olympic champion | 1 | 20 |