
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | SSC Napoli Youth | Napoli Youth | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2015 | Napoli Youth | Padova | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Padova | Napoli Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2016 | Napoli Youth | Piacenza | - | Cho thuê |
| 18-08-2016 | Piacenza | Albinoleffe | - | Cho thuê |
| 28-06-2017 | Albinoleffe | Piacenza | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2017 | Piacenza | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2017 | Napoli | Carpi | - | Cho thuê |
| 17-01-2018 | Carpi | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2018 | Napoli | Parma | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Parma | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2018 | Napoli | Cosenza Calcio 1914 | - | Cho thuê |
| 13-01-2019 | Cosenza Calcio 1914 | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2019 | Napoli | Monza | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Monza | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2019 | Napoli | Monza | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-10-2020 | Monza | Rijeka | - | Cho thuê |
| 17-01-2021 | Rijeka | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Monza | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
| 24-01-2022 | A.C. Reggiana 1919 | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2022 | Monza | Pordenone FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Pordenone FC | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Monza | Pro Vercelli | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Pro Vercelli | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2023 | Monza | US Casertana 1908 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | US Casertana 1908 | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2024 | Monza | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie C Italia | 18-05-2024 18:30 | US Casertana 1908 | JuventusU23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 14-05-2024 18:30 | JuventusU23 | US Casertana 1908 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 19/20 |