STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Naestved | HIK Hellerup | - | Ký hợp đồng |
01-01-2015 | Næstved BK | HIK Hellerup | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2015 | HIK Hellerup | Herfolge Boldklub Koge | - | Cho thuê |
02-02-2015 | HIK Hellerup | Herfolge Boldklub Koge | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Herfolge Boldklub Koge | HIK Hellerup | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Herfolge Boldklub Koge | HIK Hellerup | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | HIK Hellerup | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | HIK Hellerup | Herfolge Boldklub Koge | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2016 | Herfolge Boldklub Koge | Hønefoss BK | - | Ký hợp đồng |
28-01-2016 | Herfolge Boldklub Koge | Honefoss BK | Free | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2019 | Hønefoss BK | Brattvag | - | Ký hợp đồng |
09-01-2019 | Honefoss BK | Brattvåg | Free | Chuyển nhượng tự do |
21-02-2023 | Brattvag | Keflavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu