STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2014 | FC Gateshead U19 | Georgia Gwinnett College | - | Ký hợp đồng |
30-04-2018 | Georgia Gwinnett College | Georgia Revolution | - | Ký hợp đồng |
30-04-2019 | Free player | Georgia Revolution | - | Ký hợp đồng |
04-12-2019 | Free player | Atlanta United FC II | - | Ký hợp đồng |
14-12-2020 | Atlanta United FC II | Atlanta United | - | Cho thuê |
15-12-2020 | Atlanta United FC II | Atlanta United | - | Cho thuê |
18-12-2020 | Atlanta United | Atlanta United FC II | - | Kết thúc cho thuê |
19-12-2020 | Atlanta United | Atlanta United FC II | - | Kết thúc cho thuê |
04-04-2021 | Atlanta United FC II | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
27-05-2021 | Atlanta United | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Free player | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | Aberdeen | Sacramento Republic FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 31-08-2025 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 01:00 | El Paso Locomotive FC | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
USL Cup | 20-08-2025 23:00 | Loudoun United | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2025 03:10 | Sacramento Republic FC | ![]() ![]() | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-08-2025 03:00 | Sacramento Republic FC | ![]() ![]() | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-08-2025 02:00 | San Antonio | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
USL Cup | 27-07-2025 02:00 | Spokane Velocity | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-07-2025 03:10 | Sacramento Republic FC | ![]() ![]() | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-07-2025 03:10 | Sacramento Republic FC | ![]() ![]() | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-07-2025 02:30 | Las Vegas Lights | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |