
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-08-2011 | - | IK Start Youth | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2017 | Free player | IK Start II | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2018 | IK Start II | - | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2018 | - | FK Mandalskameratene | - | Ký hợp đồng |
| 09-06-2020 | FK Mandalskameratene | Bryne | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2022 | Bryne | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2022 | Haugesund | Start Kristiansand | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Start Kristiansand | Haugesund | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-02-2023 | Haugesund | Kongsvinger | - | Cho thuê |
| 30-07-2023 | Kongsvinger | Haugesund | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2023 | Haugesund | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | Kongsvinger | Egersunds IK | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Egersunds IK | Kongsvinger | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 19/20 18/19 |