
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2009 | Democrata FC | Boa EC | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2012 | Boa EC | Tombense | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2012 | Tombense | Figueirense | - | Cho thuê |
| 30-11-2012 | Figueirense | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Tombense | America MG | - | Cho thuê |
| 30-11-2013 | America MG | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2014 | Tombense | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2014 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Atletico Mineiro | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Atletico Mineiro | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Avaí FC | - | Cho thuê |
| 15-12-2015 | Avaí FC | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2016 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | America MG | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | America MG | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Ferroviária | - | Cho thuê |
| 23-04-2017 | Ferroviária | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-05-2017 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Vila Nova | - | Cho thuê |
| 30-11-2017 | Vila Nova | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | CRB AL | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | CRB AL | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2019 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | CRB AL | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2023 | CRB AL | AA Internacional de Limeira | - | Ký hợp đồng |
| 09-04-2023 | AA Internacional de Limeira | Remo Belem (PA) | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2023 | Remo Belem (PA) | Sampaio Correa | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Sampaio Correa | Itabirito FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-04-2024 | Itabirito FC | Democrata FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 14-02-2024 23:00 | Uberlandia MG | Itabirito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 08-02-2024 22:30 | Pouso Alegre | Itabirito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-11-2023 23:00 | Sampaio Correa | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu